VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
享有
Phiên âm :
xiǎng yǒu.
Hán Việt :
hưởng hữu.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
享有盛名.
享用 (xiǎng yòng) : được hưởng; hưởng dụng
享年 (xiǎng nián) : hưởng niên
享堂 (xiǎng táng) : hưởng đường
享宴 (xiǎng yàn) : hưởng yến
享受 (xiǎng shòu) : hưởng thụ
享殿 (xiǎng diàn) : hưởng điện
享國 (xiǎng guó) : hưởng quốc
享樂 (xiǎng lè) : hưởng lạc
享有 (xiǎng yǒu) : hưởng hữu
享御 (xiǎng yù) : hưởng ngự
享乐 (xiǎng lè) : hưởng lạc
享譽 (xiǎng yù) : hưởng dự
享帚自珍 (xiǎng zhǒu zì zhēn) : hưởng trửu tự trân
享壽 (xiǎng shòu ) : hưởng thọ
享福 (xiǎng fú) : hưởng hạnh phúc; sống yên vui sung sướng
享樂主義 (xiǎng lè zhǔ yì) : hưởng nhạc chủ nghĩa
Xem tất cả...