VN520


              

享壽

Phiên âm : xiǎng shòu .

Hán Việt : hưởng thọ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Số tuổi sống của người đã chết. Theo tập quán, tuổi chết trên sáu chục gọi là hưởng thọ 享壽, không đầy sáu chục gọi là hưởng niên 享年, dưới ba chục gọi là đắc niên 得年.


Xem tất cả...