Phiên âm : chǎn shēng.
Hán Việt : sản sanh.
Thuần Việt : nảy sinh; sản sinh; xuất hiện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nảy sinh; sản sinh; xuất hiện由已有的事物中生出新的事物;出现有了共产主义的伟大理想,就会产生无穷的力量 .yǒu le gòngchǎnzhǔyì de wěidà lǐxiǎng,jìu hùi chǎnshēng wúqióngde lìliàng.