VN520


              

产生

Phiên âm : chǎn shēng.

Hán Việt : sản sanh.

Thuần Việt : nảy sinh; sản sinh; xuất hiện.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nảy sinh; sản sinh; xuất hiện
由已有的事物中生出新的事物;出现
有了共产主义的伟大理想,就会产生无穷的力量 .
yǒu le gòngchǎnzhǔyì de wěidà lǐxiǎng,jìu hùi chǎnshēng wúqióngde lìliàng.


Xem tất cả...