Phiên âm : jiāo tōng shì jiàn cái jué suǒ.
Hán Việt : giao thông sự kiện tài quyết sở.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
編制於直轄市交通局下, 處理有關違反道路交通管理事件之爭議、違規裁罰、肇事鑑定等業務的行政組織。如:臺北市交通事件裁決所、新北市交通事件裁決處。