Phiên âm : jiāo tóu jiē ěr.
Hán Việt : giao đầu tiếp nhĩ.
Thuần Việt : thì thầm với nhau; rỉ tai thì thầm; châu đầu ghé t.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thì thầm với nhau; rỉ tai thì thầm; châu đầu ghé tai彼此在耳朵边低声说话