VN520


              

交臂屈膝

Phiên âm : jiāo bì qū xī.

Hán Việt : giao tí khuất tất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

拱手下跪。多表示降服、恭敬。《文選.潘勗.冊魏公九錫文》:「王師首路, 威風先逝;百城八郡, 交臂屈膝。」


Xem tất cả...