Phiên âm : jiāo qiǎn yán shēn.
Hán Việt : giao thiển ngôn thâm.
Thuần Việt : thân thiết với người quen sơ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thân thiết với người quen sơ (đối xử với người khác trung hậu hoặc ngu ngốc)与交情浅的人说亲密的话形容为人忠厚或愚蒙