Phiên âm : jiāo huí.
Hán Việt : giao hồi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
歸還。例考試時間終了, 監考老師立刻要求考生把試卷交回。歸還。如:「考試時間終了, 監考老師要求考生立刻把試卷交回。」