VN520


              

交代

Phiên âm : jiāo dài.

Hán Việt : giao đại.

Thuần Việt : bàn giao.

Đồng nghĩa : 吩咐, 囑咐, 交卸, 移交, .

Trái nghĩa : , .

bàn giao
把经手的事务移交给接替的人
交代工作.
jiāodài gōngzuò.
dặn dò; nhắn nhủ
政委一再交代我们要照顾群众利益.
chính uỷ nhiều lần dặn dò chúng tôi phải chú ý đến lợi ích của qu


Xem tất cả...