Phiên âm : jiāo dài.
Hán Việt : giao đại.
Thuần Việt : bàn giao.
Đồng nghĩa : 吩咐, 囑咐, 交卸, 移交, .
Trái nghĩa : , .
bàn giao把经手的事务移交给接替的人交代工作.jiāodài gōngzuò.dặn dò; nhắn nhủ政委一再交代我们要照顾群众利益.chính uỷ nhiều lần dặn dò chúng tôi phải chú ý đến lợi ích của qu