VN520


              

交变

Phiên âm : jiāo biàn.

Hán Việt : giao biến.

Thuần Việt : giao biến; xen nhau; xen kẽ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giao biến; xen nhau; xen kẽ
波形从零到极大值,再回到零值(或正或负)的变化,等于半个周期


Xem tất cả...