Phiên âm : kàng lóng yǒu huǐ.
Hán Việt : kháng long hữu hối.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
龍為君位, 亢是至高, 言處於極尊之位, 應當以亢滿為戒, 否則會有敗亡之禍。語出《易經.乾卦.上九》:「亢龍有悔。」