Phiên âm : kàng fèn.
Hán Việt : kháng phấn.
Thuần Việt : phấn khởi; phấn khích; kích động.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phấn khởi; phấn khích; kích động极度兴奋精神亢奋.jīngshén kàngfèn.