Phiên âm : kàng jìn.
Hán Việt : kháng tiến.
Thuần Việt : cang tiến; tăng năng; cường; cơ quan sinh lý vượt .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cang tiến; tăng năng; cường; cơ quan sinh lý vượt qua mức bình thường (dạ dày, mạch máu)生理机能超过正常的情况如胃肠蠕动亢进甲状腺机能亢进等