VN520


              

亢身

Phiên âm : kàng shēn.

Hán Việt : kháng thân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

守身。《左傳.昭公元年》:「吉不能亢身, 焉能亢宗?」