VN520


              

五短身材

Phiên âm : wǔ duǎn shēn cái.

Hán Việt : ngũ đoản thân tài.

Thuần Việt : tướng ngũ đoản; người ngũ đoản.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tướng ngũ đoản; người ngũ đoản (mình và tứ chi đều ngắn). 指人的身量矮(四肢和軀干短小).

♦Thân hình chân tay đều thấp ngắn. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: Lâm Xung đạo: Na nhân sanh đắc thậm ma mô dạng? Lí tiểu nhị đạo: Ngũ đoản thân tài, bạch tịnh diện bì, một thậm tì tu 林沖道: 那人生得甚麼模樣? 李小二道: 五短身材, 白淨面皮, 沒甚髭鬚 (Đệ tam hồi) Lâm Xung hỏi: Người đó hình dạng như thế nào? Lí tiểu nhị đáp: Thân hình ngũ đoản, da mặt trắng, không có râu ria chi cả.


Xem tất cả...