Phiên âm : wǔ yīn bù quán.
Hán Việt : ngũ âm bất toàn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容唱歌時發音不準確。例他缺乏音樂細胞, 唱起歌來五音不全。形容唱歌時音調或發音不準確。如:「他缺乏音樂細胞, 唱起歌來五音不全。」