VN520


              

五音不全

Phiên âm : wǔ yīn bù quán.

Hán Việt : ngũ âm bất toàn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容唱歌時發音不準確。例他缺乏音樂細胞, 唱起歌來五音不全。
形容唱歌時音調或發音不準確。如:「他缺乏音樂細胞, 唱起歌來五音不全。」


Xem tất cả...