VN520


              

五花繃裂

Phiên âm : wǔ huā bèng liè.

Hán Việt : ngũ hoa banh liệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

物品綻裂的樣子。


Xem tất cả...