VN520


              

五月披裘

Phiên âm : wǔ yuè pī qiú.

Hán Việt : ngũ nguyệt phi cừu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻貧困隱逸。參見「披裘負薪」條。北周.庾信〈小園賦〉:「三春負鋤相識, 五月披裘見尋。」唐.李白〈杭州送裴大澤赴廬州長史〉詩:「五月披裘者, 應知不取金。」


Xem tất cả...