VN520


              

五穀豐稔

Phiên âm : wǔ gǔ fēng rěn.

Hán Việt : ngũ cốc phong nhẫm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

豐年。唐.韋嗣立〈省刑罰疏〉:「風雨以時, 則五穀豐稔。」也作「五穀豐登」。


Xem tất cả...