Phiên âm : hù diào.
Hán Việt : hỗ điều.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
相互調換。如:「你們兩個人的位置, 彼此互調一下。」《明史.卷九○.兵志二》:「正德中, 宣府軍及京營互調, 春秋番換如班軍例。」