VN520


              

互調

Phiên âm : hù diào.

Hán Việt : hỗ điều.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

相互調換。如:「你們兩個人的位置, 彼此互調一下。」《明史.卷九○.兵志二》:「正德中, 宣府軍及京營互調, 春秋番換如班軍例。」


Xem tất cả...