Phiên âm : hù xiāng wèi móu.
Hán Việt : hỗ tương vi mưu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
共同策劃、商量。如:「既然大家各持己見, 不能互相為謀, 就無法繼續合作。」