VN520


              

互相為謀

Phiên âm : hù xiāng wèi móu.

Hán Việt : hỗ tương vi mưu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

共同策劃、商量。如:「既然大家各持己見, 不能互相為謀, 就無法繼續合作。」


Xem tất cả...