VN520


              

互換

Phiên âm : hù huàn.

Hán Việt : hỗ hoán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 交換, 相易, .

Trái nghĩa : , .

互相交換、調換。例畢業前夕, 同學們彼此互換紀念品。
互相交換、調換。如:「畢業典禮後, 同學們彼此忙著互換紀念品。」宋.王銍《默記》卷上:「夫婦獻酬, 王互換酒飲, 而毒酒乃在王盞中。」


Xem tất cả...