Phiên âm : hù dòng.
Hán Việt : hỗ động.
Thuần Việt : Tương tác.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Tương tác用心观察生活,感悟人生真谛,让设计与生活互动.Yòngxīn guānchá shēnghuó, gǎnwù rénshēng zhēndì, ràng shèjì yǔ shēnghuó hùdòng.