VN520


              

互託肝膽

Phiên âm : hù tuō gān dǎn.

Hán Việt : hỗ thác can đảm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容朋友間相交之深。如:「他們二人生死相交, 互託肝膽。」


Xem tất cả...