VN520


              

互訓

Phiên âm : hù xùn.

Hán Việt : hỗ huấn .

Thuần Việt : giải thích qua lại.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giải thích qua lại. (兩處或幾處的文字)相互注釋.


Xem tất cả...