Phiên âm : hù jiàn.
Hán Việt : hỗ kiến.
Thuần Việt : bổ sung.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bổ sung(两处或几处的文字)相互说明补充cùng tồn tại; cùng có(两者)都有;同时存在