Phiên âm : hù bù xiāng ràng.
Hán Việt : hỗ bất tương nhượng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 各執己見, .
Trái nghĩa : , .
彼此互不讓步。例人車互不相讓的結果, 只會造成市區的交通更加混亂。雙方發生爭執、衝突, 且彼此互不讓步。如:「倘若汽機車駕駛人彼此互不相讓, 就容易造成交通堵塞或車禍。」