Phiên âm : hù dǎo.
Hán Việt : hỗ đạo.
Thuần Việt : độ hỗ dẫn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
độ hỗ dẫn电子管板极电压保持不变时,板极电流的变化与引起这种变化的栅极电压变化之比