Phiên âm : hù zhù zǔ.
Hán Việt : hỗ trợ tổ.
Thuần Việt : tổ hỗ trợ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tổ hỗ trợ (về sản xuất, công tác hoặc học tập)在生产、工作或学习上互相帮助的小集体tổ đổi công (trong nông nghiệp)中国农业合作化的初级形式,由若干户农民自愿组织起来,在劳动力、农具、牲畜等方面进行互助合作