VN520


              

互助组

Phiên âm : hù zhù zǔ.

Hán Việt : hỗ trợ tổ.

Thuần Việt : tổ hỗ trợ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tổ hỗ trợ (về sản xuất, công tác hoặc học tập)
在生产、工作或学习上互相帮助的小集体
tổ đổi công (trong nông nghiệp)
中国农业合作化的初级形式,由若干户农民自愿组织起来,在劳动力、农具、牲畜等方面进行互助合作


Xem tất cả...