Phiên âm : hù zhù.
Hán Việt : hỗ trợ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
互助合作
♦Giúp đỡ lẫn nhau. ☆Tương tự: hợp tác 合作, hiệp tác 協作. ◇Ba Kim 巴金: Tha tương tín nhân ưng cai bỉ thử tương ái, hỗ trợ địa, hòa bình địa sanh hoạt trứ 她相信人應該彼此相愛, 互助地, 和平地生活著 (Diệt vong 滅亡, Đệ cửu chương).