VN520


              

互信

Phiên âm : hù xìn.

Hán Việt : hỗ tín.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

彼此信任。例友誼的可貴在於能互信互諒。
彼此信任。如:「友誼的可貴在於能互信互諒。」


Xem tất cả...