VN520


              

互保

Phiên âm : hù bǎo.

Hán Việt : hỗ bảo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

彼此互相擔保。如:「親友互保」。《明史.卷七七.食貨志一》:「凡流民, 英宗令勘籍, 編甲互保, 屬在所里長管轄之。」


Xem tất cả...