Phiên âm : zhēng chǒng.
Hán Việt : tranh sủng.
Thuần Việt : tranh thủ tình cảm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tranh thủ tình cảm使用手段争着取得别人对自己的宠爱