VN520


              

争宠

Phiên âm : zhēng chǒng.

Hán Việt : tranh sủng.

Thuần Việt : tranh thủ tình cảm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tranh thủ tình cảm
使用手段争着取得别人对自己的宠爱


Xem tất cả...