VN520


              

争取

Phiên âm : zhēng qǔ.

Hán Việt : tranh thủ.

Thuần Việt : tranh thủ, dành.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tranh thủ, dành
力求获得
争取主动
zhēngqǔ zhǔdòng
争取彻底的胜利
giành thắng lợi triệt để.
力求实现


Xem tất cả...