Phiên âm : zhēng qǔ.
Hán Việt : tranh thủ.
Thuần Việt : tranh thủ, dành.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tranh thủ, dành力求获得争取主动zhēngqǔ zhǔdòng争取彻底的胜利giành thắng lợi triệt để.力求实现