Phiên âm : luàn lái.
Hán Việt : loạn lai.
Thuần Việt : xằng bậy; làm ẩu làm càng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xằng bậy; làm ẩu làm càng胡为乱做