Phiên âm : luàn mín.
Hán Việt : loạn dân.
Thuần Việt : loạn dân; kẻ tạo phản.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
loạn dân; kẻ tạo phản (giai cấp thống trị thời xưa chỉ những người dân tạo phản)旧时统治者指造反作乱的百姓