Phiên âm : luàn tào.
Hán Việt : loạn sáo.
Thuần Việt : lộn xộn; lẫn lộn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lộn xộn; lẫn lộn乱了次序或秩序会场上吵成一片,乱了套了.hùicháng shàng chǎochéng yīpiàn,luànletào le.