VN520


              

乱弹琴

Phiên âm : luàn tán qín.

Hán Việt : loạn đạn cầm.

Thuần Việt : làm bừa bãi; nói lung tung.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

làm bừa bãi; nói lung tung
比喻胡闹或胡扯
在这关键时刻, 人都走了, 真是乱弹琴!
zài zhè guānjiàn shíkè, rén dōu zǒule, zhēnshi luàntán qín!
trong thời khắc quan trọng này, người đi đâu hết, thật là hết chỗ nói!


Xem tất cả...