Phiên âm : luàn hōng hōng.
Hán Việt : loạn hống hống.
Thuần Việt : ầm ĩ; hỗn loạn; mất trật tự.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ầm ĩ; hỗn loạn; mất trật tự(乱哄哄的)形容声音嘈杂乱哄哄地嚷成一片。luànhōnghōng de rǎng chéng yīpiàn.ầm ĩ hỗn loạn một vùng.