VN520


              

也麼哥

Phiên âm : yě mó gē.

Hán Việt : dã ma ca.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

語尾助詞, 無義。常用於戲曲中。元.關漢卿《竇娥冤》第三折:「枉將他氣殺也麼哥, 告哥哥臨危好與人行方便。」明.劉兌《金童玉女嬌紅記》:「你恰是省得也麼哥!也麼哥!則見他露春纖行展著底頭覷。」


Xem tất cả...