Phiên âm : yě xǔ.
Hán Việt : dã hứa.
Thuần Việt : hay là; e rằng; biết đâu; may ra; có lẽ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hay là; e rằng; biết đâu; may ra; có lẽ或者;可能; 恐怕;表示不很肯定你仔细找一找,也许能找到.nǐ zǐxì zhǎo yī zhǎo,yěxǔ néng zhǎodào.