VN520


              

也未可知

Phiên âm : yě wèi kě zhī.

Hán Việt : dã vị khả tri.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 亦未可料, .

Trái nghĩa : , .

對事情的發展無法完全預測。《紅樓夢》第二回:「急疼之時只叫姐姐妹妹字樣, 或可解疼也未可知。」《文明小史》第一六回:「聽說上海這兩年有人興了一個什麼不纏足會, 或者這女人就是這會裡的人, 也未可知。」


Xem tất cả...