Phiên âm : yě bà.
Hán Việt : dã bãi.
Thuần Việt : cũng được; thôi được.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cũng được; thôi được (biểu thị ý như nhau)表示容忍或只得如此,有''算了''或''也就算了''的意思(单用多见于戏曲)这种事情不知道也罢,知道了反倒难为情.zhèzhǒng shìqíng bù zhīdào yěbà,zhīdào le fǎndǎo nánwèiqíng.