VN520


              

也須

Phiên âm : yě xū.

Hán Việt : dã tu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.也應該。如:「就算你有事不能來, 也須知會一聲啊!」2.曾經。《醒世恆言.卷三三.十五貫戲言成巧禍》:「昨夜也須告過公公得知, 丈夫無端賣我, 我自去對爹娘說知。」


Xem tất cả...