Phiên âm : qǐ yuán.
Hán Việt : khất,khí viên,viện .
Thuần Việt : xin chi viện; xin viện trợ.
Đồng nghĩa : 討救, 請援, .
Trái nghĩa : , .
xin chi viện; xin viện trợ. 請求援助.