VN520


              

九流三教

Phiên âm : jiǔ liú sān jiào.

Hán Việt : cửu,cưu lưu tam,tám giáo,giao .

Thuần Việt : tam giáo cửu lưu; đủ loại hạng người; các trường p.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tam giáo cửu lưu; đủ loại hạng người; các trường phái ngành nghề (các trường phái trong tôn giáo, học thuật hay các loại nghề nghiệp trong xã hội). 三教指儒家、佛教、道教;九流指儒家、道家、陰陽家、法家、名家、墨家、縱橫家、 雜家、農家. 泛指宗教、學術中各種流派或社會上各種行業. 也用來泛稱江湖上各種各樣的人. 見〖三教九流〗.