VN520


              

九宮格兒

Phiên âm : jiǔ gōng gér.

Hán Việt : cửu cung cách nhi.

Thuần Việt : giấy ca-rô; giấy ô vuông.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giấy ca-rô; giấy ô vuông. 練習漢字書法用的方格紙, 每個大格再用"井"字形交叉的線分成九個小格.


Xem tất cả...