VN520


              

乘桴

Phiên âm : chéng fú.

Hán Việt : thừa phù.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

乘坐竹、木編製的小筏。《論語.公冶長》:「道不行, 乘桴浮于海, 從我者其由與。」


Xem tất cả...