Phiên âm : chéng fú.
Hán Việt : thừa phù.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
乘坐竹、木編製的小筏。《論語.公冶長》:「道不行, 乘桴浮于海, 從我者其由與。」