Phiên âm : chéng xìng.
Hán Việt : thừa hưng.
Thuần Việt : nhân khi cao hứng; nhân lúc vui vẻ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhân khi cao hứng; nhân lúc vui vẻ趁着一时高兴乘兴而来,兴尽而返.chéngxīngérlái,xīngjǐnérfǎn.