VN520


              

乘亂

Phiên âm : chéng luàn.

Hán Việt : thừa loạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

趁著慌亂不安的時候。《初刻拍案驚奇》卷三一:「潞兵乘亂, 大隊趕來, 多四散落荒而走。」


Xem tất cả...